[Biên nhận giao hàng - 15/09/2035]
Mã đơn: 000977
Người nhận: Nguyễn Hoàng Minh, 28 tuổi
Địa chỉ: 1505, Chung cư Lạc Thành, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh
Sản phẩm: 1 hộp bánh Trung thu, hiệu Nhật Tâm
Tình trạng: Đã giao thành công
Người gửi: Chính bạn, từ tương lai

Tôi nhận được một tờ hóa đơn kỳ lạ vào buổi chiều mười ba tháng tám âm lịch. Tờ giấy nằm ngay ngắn trước cửa căn hộ chung cư, chẳng có phong bì, cũng chẳng ghi người gửi. Trên nền giấy vàng úa, dòng chữ in đậm nổi bật:

– Đơn hàng Trung thu – Người nhận: Nguyễn Hoàng Minh, 28 tuổi – Người gửi: Chính bạn, từ tương lai.

Tôi rùng mình, tim đập dồn dập, lòng bối rối. Ban đầu nghĩ chỉ là trò quảng cáo rẻ tiền, nhưng mắt tôi dừng ở dòng chữ nhỏ cuối trang:

– Hãy mở từng chiếc bánh trong đêm trăng tròn, bạn sẽ hiểu đoàn viên thật sự nghĩa là gì.

Tôi bật cười, nhưng nụ cười không che được nỗi hoang mang. Ai bày trò thế này?

Tôi sống một mình ở thành phố đã gần mười năm. Căn hộ nhỏ hẹp, bốn bức tường trắng ngà, ban công chỉ đủ kê một chậu xương rồng cằn cỗi. Tôi làm nhân viên truyền thông, ngày nào cũng ôm máy tính tới khuya. Bữa ăn thường chỉ là hộp cơm nguội hay cốc mì gói, uống cùng lon cà phê đắng. Trung thu nhiều năm nay, với tôi chỉ là quảng cáo bánh rầm rộ trên mạng, hộp quà công ty gửi khách hàng. Gia đình ở quê đã lâu không về, không hẳn vì xa, mà bởi những khoảng cách âm thầm: cãi vã nhỏ nhặt, bận rộn biện minh, thói quen trì hoãn…

Chiều ấy, khi mở cửa, tôi thấy bên cạnh hóa đơn một hộp giấy nâu giản dị, không nhãn mác, không logo. Bên trong là bốn chiếc bánh Trung thu, gói giấy dó cũ kỹ, buộc dây gai thô mộc. Mỗi chiếc khắc ký hiệu: cánh diều, cây cầu, hoa quỳnh, đồng hồ cát. Tôi chạm tay, bỗng có cảm giác như chạm vào ký ức đã ngủ quên.

Đêm rằm, trăng tròn vành vạnh, ánh sáng bạc tràn khung cửa hẹp. Tôi đặt hộp bánh lên bàn, thắp ngọn nến nhỏ, khẽ mở chiếc đầu tiên – cánh diều. Mùi đậu xanh thoảng hương lá chuối, đưa tôi trở về tuổi thơ. Tôi thấy mình chạy lon ton trên con đê làng, tay cầm dây diều, gió lồng lộng, tiếng cười cha vang sau lưng. Chiếc thứ hai, cây cầu, nhân thập cẩm mặn ngọt, hiện ra cây cầu gỗ bắc ngang con mương trước nhà, nơi tôi từng ngồi cùng mẹ rửa rau, rửa bát. Tiếng mẹ kể chuyện cổ tích, giọng dịu dàng như ngân trong ký ức. Chiếc thứ ba, hoa quỳnh, hương hạt sen trắng, đánh thức hình ảnh bà ngoại. Những đêm thu, bà thường dậy tôi ngắm bông quỳnh nở: “Có những cái đẹp chỉ hé nở trong khoảnh khắc, con phải biết trân trọng,” bà dặn. Chiếc cuối cùng, đồng hồ cát, trà xanh thanh mát, nhắc tôi về thời gian trôi đi, về mái nhà và những người chờ đợi. Nước mắt tôi rơi, ngoài kia trăng sáng dịu dàng. Tôi muốn xách balô về quê, gõ cửa nhà, ngồi mâm cơm giản dị, cười nói cùng cha mẹ.

Hóa đơn kia, hóa ra không phải trò đùa. Đó là đơn hàng tôi tự gửi cho chính mình – từ tương lai, để nhắc một kẻ đang quên mất căn cội. Đêm ấy, tôi ngồi thật lâu bên ánh nến, ánh trăng, cảm nhận hương vị đoàn viên lan tỏa từ bốn chiếc bánh. Đoàn viên không chỉ là sum họp dưới một mái nhà, mà là khi trái tim trở về đúng nơi thuộc về.

Ánh trăng rằm tháng Tám từ từ tràn vào ô cửa. Tôi chọn chiếc bánh khắc hình cánh diều để mở đầu. Dao vừa cắt xuống, mùi thơm ngọt ngào lan ra, không phải hạnh nhân hay đậu xanh, mà là mùi đất ẩm sau cơn mưa, mùi khói rơm ngoài sân. Tôi cắn một miếng nhỏ.

Lập tức, căn phòng biến mất.

Trước mắt tôi là sân nhà tuổi thơ. Trăng sáng treo trên ngọn tre, ánh bạc rải khắp mái ngói, khoảnh sân, cả những vết nứt nhỏ trên nền đất. Tiếng trẻ con í ới gọi nhau, tiếng trống lân thùng thình vọng từ đầu xóm. Tôi thấy mình tám tuổi, tay cầm lồng đèn cá chép bằng giấy kiếng đỏ, chạy vòng quanh sân cùng lũ bạn. Cha ngồi ở hiên, dáng gầy nhưng vững chãi, kiên nhẫn chỉnh lại khung diều tre. Mẹ thì bày mâm cỗ: quả bưởi tỉa thành con thỏ, nải chuối xanh cong cong, vài chiếc bánh nướng giản dị, ánh mắt bà sáng lên dưới vầng trăng như chứa cả niềm vui đoàn tụ.

Tôi nghe rõ giọng mẹ, quen thuộc đến nao lòng:

– Minh ơi, lại ăn bánh đi con!

Tôi muốn lao lại ôm lấy bà, muốn nói với cha bao điều chưa kịp nói. Nhưng chân tôi nặng như chì, không nhúc nhích được. Tôi chỉ đứng nhìn, tim nghẹn ngào, mắt cay xè. Những âm thanh, sắc màu, hơi ấm của bữa Trung thu năm nào chợt loang ra rồi tan biến, nhanh như làn khói mỏng.

Căn phòng trọ hiện về. Ánh nến leo lét lay động trên tường trắng lạnh lẽo. Trước mặt tôi, chiếc bánh trên bàn vơi đi một góc, nhưng dư vị của nó còn đọng mãi trong cổ họng, như thể một cánh cửa vừa mở ra rồi đóng sập lại. Tôi ngồi lặng đi, nghe lòng mình trống trải. Nước mắt tôi rơi, mặn đắng. Tôi hiểu rằng ký ức không chỉ là kỷ niệm, mà là sợi dây nối tôi với mái nhà, với cha mẹ, với bản thân thật sự. Bao năm qua, tôi đã cắt đứt sợi dây ấy bằng sự vô tâm và những lý do bận rộn. Chỉ đến khi cắn miếng bánh khắc hình cánh diều, tôi mới nhận ra: đoàn viên không chỉ là trở về trong ký ức, mà là biết quay lại, biết nắm lấy những gì còn đang hiện hữu.

Ngoài kia, trăng vẫn sáng vằng vặc, soi xuống ô cửa nhỏ bé. Trong ánh sáng ấy, tôi khẽ thề với lòng mình: sáng mai sẽ lên đường, trở về.

Đêm sau, tôi mở chiếc bánh khắc hình cây cầu. Vừa lưỡi dao chạm xuống, hương vị mằn mặn như gió biển ùa đến. Cắn một miếng nhỏ, tôi lập tức thấy mình đứng trên cây cầu gỗ ven biển – nơi thị trấn tôi từng học đại học. Trăng Trung thu sáng vằng vặc, rắc bạc xuống mặt nước gợn sóng. Bên cạnh là nhóm bạn thân, tiếng cười rộn rã hòa cùng tiếng đàn guitar, khúc tình ca bay bổng như giữ chặt tuổi trẻ trong khoảnh khắc.

Tôi ngồi cạnh cô gái năm ấy – người tôi từng thương. Ánh trăng nghiêng trên gương mặt dịu dàng, giọng cô khẽ vang:

– Minh này, sau này đừng quên cây cầu này nhé.

Tôi cười gật, tin rằng cả tình bạn lẫn tình yêu đều có thể bền lâu. Nhưng ký ức luôn tàn nhẫn: sau năm cuối, mỗi người rẽ một ngả. Tôi lao vào thành phố chật chội, còn cô theo gia đình sang nước ngoài. Không một lần từ biệt, không một lời hẹn, chúng tôi lặng lẽ mất nhau như sóng rút khỏi bờ.Khung cảnh mờ đi, tiếng đàn và tiếng cười tắt lịm. Căn phòng nhỏ hiện về, ngọn nến chao nghiêng, chiếc bánh vơi một góc. Tôi ngồi lặng, trong ngực là khoảng trống mặn chát, như thể sóng biển còn vang vọng đâu đó. Cây cầu ấy, giờ chỉ còn tồn tại trong trí nhớ, nối tôi với một miền thanh xuân đã lở loét bởi thời gian.

Đêm thứ ba, tôi mở chiếc bánh khắc hình hoa quỳnh. Vừa cắn một miếng, vị đắng buốt lan nơi đầu lưỡi, hệt như mùi thuốc khử trùng ám đặc trong những hành lang bệnh viện. Cảnh vật quanh tôi biến mất, thay bằng phòng bệnh sáng loáng ánh đèn. Mẹ nằm trên giường, gương mặt hốc hác nhưng vẫn cố mỉm cười. Cha ngồi cạnh, bàn tay thô ráp nắm lấy tay bà, im lặng mà kiên định. Tôi thấy chính mình của năm ấy – dáng vẻ vội vã, quần áo còn vương bụi phố. Tôi ghé vào, đặt vội chiếc bánh mua ngoài hàng, coi như làm trọn nghĩa vụ của một đứa con.

Mẹ nhìn tôi, giọng yếu ớt mà ấm áp:

– Chỉ cần con về, là đủ đoàn viên rồi.

Câu nói ấy như lưỡi dao, cắt sâu vào lòng. Tôi nhớ mình đã gật đầu hời hợt, chỉ nán lại đôi chút, rồi vội quay đi vì còn bận dự án. Ngay giây phút này, tôi muốn lao đến nắm chặt bàn tay gầy guộc ấy, muốn thốt lên lời xin lỗi, muốn nói rằng tôi thương mẹ biết bao. Nhưng tất cả tắt phụt. Chỉ còn bóng tối và sự im lặng nghẹn ngào. Trở về căn phòng, ngọn nến trước mặt chập chờn. Tôi úp mặt xuống bàn, bật khóc như một đứa trẻ lạc mẹ. Nỗi ân hận dâng lên cuồn cuộn, dày vò đến nghẹt thở. Và tôi hiểu, có những cơ hội đoàn viên chỉ đến một lần, lỡ mất rồi, cả đời chẳng thể chuộc lại.

Đêm cuối, tôi mở chiếc bánh khắc hình đồng hồ cát. Vừa chạm môi, một luồng vị đắng thanh lạnh lan khắp cổ họng. Trước mắt, căn hộ quen thuộc hiện ra, nhưng không còn như cũ. Giữa căn phòng mờ tối, tôi thấy một người đàn ông tóc bạc, dáng lưng còng, ngồi lặng lẽ bên bàn. Trước mặt ông là hộp bánh Trung thu chưa mở, ngọn nến đã tắt, chỉ còn khói trắng quẩn quanh. Ngoài kia, thành phố vẫn rực sáng ánh đèn, xe cộ tuôn dòng bất tận. Nhưng trong căn phòng ấy chỉ có bóng tối và sự cô độc đặc quánh. Trên kệ, chiếc đồng hồ cát quay đều, từng hạt rơi xuống, không ngừng, như lời cảnh báo lạnh lùng của thời gian.

Tôi nhìn kỹ – người đàn ông ấy chính là tôi trong tương lai. Đôi mắt ông hằn sâu vệt mệt mỏi, nhưng ánh nhìn lại sắc lạnh như soi thấu tâm can. Ông cất giọng trầm khàn, từng chữ rơi nặng:

– Đoàn viên không phải là chờ đợi. Nó là lựa chọn. Nếu không bước đi hôm nay, mai này chỉ còn lại cát bụi.

Tôi bàng hoàng, bàn tay run rẩy đánh rơi miếng bánh. Khi ngẩng lên, cảnh tượng tan biến, chỉ còn lại căn phòng nhỏ và bóng mình in trên khung kính cửa sổ. Nhưng câu nói ấy vẫn vang vọng không ngừng, như tiếng chuông xoáy vào tim. Ngồi lặng, ngước nhìn trăng ngoài trời, tôi hiểu rằng thời gian chẳng bao giờ dừng lại. Và nếu muốn giữ lấy đoàn viên, tôi phải chọn ngay trong hiện tại, trước khi tất cả trôi tuột vào hư vô.

Đúng lúc ấy, tiếng chuông cửa bất ngờ vang lên, phá tan khoảng lặng nặng nề. Tôi giật mình mở cửa. Trước mặt là một người đàn ông trung niên, áo khoác xám, mũ lưỡi trai kéo thấp. Ông mỉm cười, nụ cười bình thản mà ẩn chứa điều gì khó tả. Trên tay ông là một tờ giấy đưa về phía tôi.

– Tôi là người giao hàng. Anh đã nhận đủ bốn chiếc bánh rồi chứ?

Tôi khựng lại, rồi khẽ gật, cổ họng nghẹn cứng. Bốn chiếc bánh – bốn đêm ký ức chảy tràn – dường như đều xuất phát từ bàn tay ông. Ánh mắt người đàn ông sâu thẳm, như chất chứa cả dòng thời gian. Ông nói chậm rãi, từng chữ thấm vào tim tôi:

– Đừng để mình thành kẻ chỉ biết nhìn lại. Trung thu là để sống cùng nhau, không chỉ để nhớ.

Câu nói giản dị mà như sấm rền. Tôi chưa kịp phản ứng, ông đã quay lưng bước đi. Bóng dáng ấy lẫn dần vào màn đêm, hòa tan vào những ngọn đèn vàng hắt ra từ con phố vắng.

Tôi hốt hoảng gọi với theo, nhưng khoảng không trước mắt chỉ còn trống rỗng. Người đàn ông như chưa từng tồn tại, chỉ để lại trong tôi dư âm run rẩy của một lời nhắc nhở. Tờ giấy trong tay run nhẹ dưới ánh trăng. Tôi nhìn nó, lòng dấy lên một quyết tâm: đã đến lúc thôi sống trong bóng ký ức. Trung thu này, tôi phải trở về, phải lựa chọn đoàn viên khi nó vẫn còn có thể.

Tôi đứng lặng hồi lâu, ngón tay run run trên màn hình điện thoại. Cả không gian như ngừng lại, chỉ còn nhịp thở dồn dập của chính mình. Rồi như có sợi dây vô hình kéo tôi, tôi bấm số cha.

– Ba ạ… con đây.

Đầu dây bên kia, giọng ông run run, nghẹn ngào:

– Minh à? Con khỏe không?

Tôi cảm thấy cổ họng nghẹn lại, mắt cay xè:

– Con sẽ về, ba ạ. Con muốn Trung thu này ăn bánh cùng ba.

Khoảnh khắc ấy, trong lòng tôi dâng lên cảm giác vừa mất mát, vừa được cứu rỗi. Bao năm sống lặng lẽ, quên đi gia đình, quên đi những gì thuộc về cội nguồn, bỗng chốc tan biến. Tôi nhận ra rằng không gì có thể thay thế những tiếng cười, những câu chuyện nhỏ nhặt bên mâm cỗ, ánh mắt dịu dàng của cha mẹ dưới ánh trăng tròn.

Ngoài kia, tiếng trẻ con cười vang khắp phố, ánh trăng rằm nhuộm sáng những mái nhà, mặt đường, cả những nhánh cây lay động trong gió. Trong căn hộ nhỏ, tôi khép hộp bánh còn dở lại trên bàn, nhưng trong lòng đã mở ra một lối đi mới. Những chiếc bánh, những ký ức, giờ đây không chỉ là kỷ niệm, mà là lời nhắc nhở để tôi lựa chọn sống trọn vẹn, biết yêu thương và trở về. Tôi hít một hơi dài, cảm nhận bước chân mình nặng mà chắc, như lần đầu tiên sau nhiều năm. Đoàn viên không ở đâu xa, không chỉ là bữa cơm chiều hay ánh mắt quen thuộc. Nó bắt đầu từ bước chân tôi, ngay lúc này, từ quyết định để không còn lỡ mất những khoảnh khắc quý giá. Trung thu, cuối cùng, trở lại trọn vẹn nghĩa của nó: là khi trái tim biết trở về, là khi gia đình hiện hữu gần hơn bất cứ ký ức nào.

Bài dự thi cuộc thi viết Tết Đoàn Viên, được chia sẻ bởi: Nter Châu Ngọc Quốc